ĐỌC NHÃN CHAI RƯỢU VANG
Hôm nay gặp 01 bạn hỏi về cách nhận viết rượu vang có phù hợp với mình không khi đọc trên nhãn chai. Wine Connection xin chia sẻ một số ý kiến như sau:
Brand Name: là thương hiệu của chai rượu vang, đi theo thương hiệu là Logo. Brand name thường có font chữ to, ân tượng và dễ đọc nhất của chai rượu
Estate Bottled: Là nơi chai rượu được sản xuất và đóng chai. Ý nghĩa của nó thường là chai vang này sử dụng nho của chính họ ít nhất 90-95%, nó sẽ cho rượu vang biểu hiện tính đồng nhất và ổn định trong cấu trúc. Thường cấp độ rượu vang cũng nằm ở đây, ví dụ:
Entry level, Pay d'Oc, Vin de Tab, IGT ... là những dòng vang giá rẻ
Reserva, Single Vinyard, Estate Bottled, DOC, DOP, Superier.... là những loại vang tầm trung, thường đươc ủ trong thùng gỗ hoặc quá trình sản xuất đóng chai tinh tế hơn
Grand Reserva, AOC, DOCG, Grand cru, ... là những dòng vang được ủ lâu hơn, việc chọn lọc nho kỹ càng hơn và theo quy định nghiêm nghặt của từng quốc gia.
Appellation: là vùng sản xuất ra chai rượu vang đó. Ví dụ: Bordeaux, France, hay Maule - Chile, hoặc Toscana, Italy,....
Varietal hay Wine Type: là giống nho để tạo ra chai vang đó. Có 02 loại. Thứ nhất là Single Varietal, nghĩa là chai vang đó chỉ có 1 giống nho, ví dụ: Cabernet Sauvignon, Merlot, Shiraz, Chardonnay, Pinot Noir. Thứ hai là Blend, chai vang đó được tạo ra bởi việc phối trộn nhiều giống nho (thường sẽ được ghi ở mặt sau chai rượu)
Vintage date: là năm thu hoạch mùa nho đó. Ví dụ: 2015 trên chai vang Pháp có nghĩa là họ thu hoạch nho từ tháng 8 đến tháng 10 trong năm 2015 (Bắc Bán Cầu). Hoặc 2018 trên chai vang Chile là họ thu hoạch nho từ tháng 03 đến tháng 05 (Nam Bán Cầu).
Alcohol Content: nòng độ cồn
Health Warning: là những thông tin về sức khỏe, hoặc những đánh giá về chai rượu vang có mùi vị như thế nào từ nhà cung cấp
Sulfites warning: hầu hết các chai rượu vang thông thường đều có cảnh báo về hàm lượng sulfur, một chất giúp khử vi khuẩn gây hại trong rượu vang, nhưng uống nhiều sẽ gây nhức đầu.
Name & Address: thông tin và địa chỉ nhà sản xuất.